Các chỉ báo kỹ thuật là các công cụ phân tích biểu đồ có thể giúp các nhà giao dịch hiểu rõ hơn và hành động theo biến động giá.
Có rất nhiều công cụ phân tích kỹ thuật có sẵn để phân tích xu hướng, cung cấp mức giá trung bình, đo lường mức độ biến động, và hơn thế nữa.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các loại chỉ báo kỹ thuật có sẵn, từ RSI đến Bollinger Bands, giải thích cách phản hồi với các tín hiệu kỹ thuật, và tiết lộ các mẹo hàng đầu để biến các công cụ này trở thành một phần hiệu quả trong hành trình giao dịch của bạn.
CÁC LOẠI CHỈ BÁO KỸ THUẬT
Có 4 loại chỉ báo kỹ thuật chính: Theo sau xu hướng, Dao động, Biến động, và Hỗ trợ/Kháng cự.
Chúng được nhóm lại dựa trên chức năng của chúng, từ việc tiết lộ giá trung bình của một cặp tiền tệ theo thời gian đến việc cung cấp bức tranh rõ ràng hơn về các mức hỗ trợ và kháng cự.
DANH SÁCH CÁC CHỈ BÁO KỸ THUẬT
1. Các chỉ báo xu hướng
Các chỉ báo theo xu hướng được tạo ra để giúp các nhà giao dịch giao dịch các cặp tiền tệ đang có xu hướng tăng hoặc giảm.
Tất cả chúng ta đều đã nghe cụm từ “xu hướng là bạn” – những chỉ số này có thể giúp chỉ ra hướng của xu hướng, và có thể cho chúng ta biết liệu một xu hướng có thực sự tồn tại hay không.
Chỉ báo trung bình động
Đường trung bình động (MA) là một công cụ kỹ thuật tính trung bình giá của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian.
Hiệu ứng làm mịn này có trên biểu đồ giúp đưa ra dấu hiệu rõ ràng hơn về hướng di chuyển của cặp tiền – lên, xuống, hoặc đi ngang.
Có nhiều loại đường trung bình động để lựa chọn, trong đó, Đường trung bình động đơn giản và Đường trung bình động hàm mũ là phổ biến nhất.
Chỉ số Ichimoku
Ichimoku là một trợ lý xu hướng trông phức tạp nhưng đơn giản hơn vẻ ngoài của nó.
Chỉ báo này được tạo ra để trở thành một chỉ báo độc lập hiển thị các xu hướng hiện tại, hiển thị các mức hỗ trợ/kháng cự, và cho biết khi nào xu hướng có khả năng đảo ngược.
Chỉ số ADX – Average Direction Index
Chỉ số định hướng trung bình (Average Direction Index) sẽ không cho bạn biết, liệu giá đang có xu hướng tăng hay giảm, nhưng nó sẽ cho bạn biết giá đang có xu hướng hay đang dao động.
Điều này làm cho nó trở thành bộ lọc hoàn hảo cho chiến lược phạm vi hoặc xu hướng, bằng cách đảm bảo rằng bạn đang giao dịch dựa trên các điều kiện thị trường hiện tại.
2. Các chỉ báo dao động – Oscillators
Các chỉ báo dao động (oscillators ) cung cấp cho các nhà giao dịch ý tưởng về cách động lượng đang phát triển trên một cặp tiền tệ cụ thể.
Khi giá đi lên, các chỉ báo dao động sẽ đi lên. Khi giá giảm xuống, các chỉ báo dao động sẽ đi xuống.
Khi các chỉ báo dao động đạt đến mức cực đoan, có thể là lúc cần tìm kiếm dấu hiệu giá sẽ quay trở lại trung bình.
Tuy nhiên, chỉ vì một chỉ báo dao động đạt đến mức ‘Mua quá mức’ hoặc ‘Bán quá mức’ không có nghĩa là chúng ta nên cố gắng dự đoán đỉnh hoặc đáy.
Các chỉ báo dao động có thể ở mức cực đoan trong thời gian dài, vì vậy chúng ta cần đợi một tín hiệu hợp lệ trước khi giao dịch.
Chỉ báo RSI
Chỉ số sức mạnh tương đối (Relative Strength Index) được cho là bộ dao động phổ biến nhất để sử dụng.
Một thành phần quan trọng trong công thức của nó là, tỷ lệ giữa lãi và lỗ trung bình trong 14 kỳ vừa qua.
Chỉ số RSI bị ràng buộc trong khoảng từ 0 – 100 và được coi là mua quá mức trên 70, và bán quá mức khi dưới 30.
Các nhà giao dịch thường tìm cách bán khi đường 70 bị cắt từ trên xuống, và tìm mua khi đường 30 bị cắt từ bên dưới.
Chỉ báo Stochastic
Stochastic cung cấp cho các nhà giao dịch một cách tiếp cận khác để tính toán dao động giá bằng cách theo dõi xem giá hiện tại cách mức thấp nhất bao xa trong X số kỳ gần nhất.
Khoảng cách này sau đó được chia cho sự khác biệt giữa giá cao và giá thấp trong cùng một số khoảng thời gian.
Đường được tạo, %K, sau đó được sử dụng để tạo đường trung bình động, %D, được đặt trực tiếp trên %K.
Chỉ số CCI – Commodity Channel Index
Chỉ số kênh hàng hóa (Commodity Channel Index) khác với nhiều chỉ báo dao động ở chỗ, không có giới hạn về mức độ cao hay thấp mà nó có thể đi.
Nó sử dụng 0 làm đường trung tâm, với các mức mua quá mức và bán quá mức bắt đầu từ +100 và -100.
Các nhà giao dịch tìm cách bán các điểm phá vỡ dưới +100 và mua các điểm phá vỡ trên -100.
Chỉ báo MACD
Đường Trung bình Động Hội tụ/Phân kỳ (Moving Average Convergence/Divergence) theo dõi sự khác biệt giữa hai đường EMA, 12 EMA và 26 EMA.
Sự khác biệt giữa hai EMA sau đó được vẽ trên biểu đồ phụ (được gọi là đường MACD) với đường 9 EMA được vẽ trực tiếp trên nó (được gọi là đường Tín hiệu).
Sau đó, các nhà giao dịch sẽ tìm mua khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu, và tìm cách bán khi đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu như được thấy ở đây.
Ngoài ra, còn có các cơ hội để giao dịch phân kỳ giữa MACD và giá.
3. Các chỉ số biến động
Biến động đo lường mức độ tăng và giảm đối với một cặp tiền tệ cụ thể.
Khi giá của một loại tiền tệ dao động lên xuống dữ dội, nó được cho là có độ biến động cao.
Trong khi đó, một cặp tiền tệ không dao động nhiều được cho là có độ biến động thấp.
Điều quan trọng cần lưu ý là, mức độ biến động của một cặp tiền tệ trước khi mở giao dịch, vì vậy, chúng ta có thể cân nhắc điều đó khi chọn quy mô giao dịch cũng như các mức dừng và giới hạn.
Chỉ báo Bollinger Bands®
Bollinger Bands® in ba dòng trực tiếp trên đầu biểu đồ giá.
“Dải” ở giữa là đường trung bình động đơn giản 20 kỳ, với “dải” trên và dưới được vẽ bằng hai độ lệch chuẩn trên và dưới đường MA 20.
Điều này có nghĩa là, cặp tiền này càng biến động thì các dải bên ngoài sẽ càng rộng, mang lại cho dải Bollinger Bands® khả năng được sử dụng phổ biến trên các cặp tiền tệ, bất kể chúng hoạt động như thế nào.
Bollinger Bands® là nhãn hiệu đã đăng ký của John Bollinger.
Chỉ số ATR
Phạm vi thực trung bình (Average True Range) cho chúng ta biết khoảng cách trung bình giữa giá cao và giá thấp trên số lượng thanh được đặt cuối cùng (thường là 14).
Chỉ báo này được trình bày bằng pip, trong đó ATR càng cao thì cặp tiền càng dễ biến động và ngược lại.
Điều này làm cho nó trở thành một công cụ hoàn hảo để đo lường sự biến động.
4. Các chỉ báo Hỗ trợ/Kháng cự
Hỗ trợ và kháng cự là chìa khóa để phân tích kỹ thuật.
Khái niệm này đề cập đến các mức giá trên biểu đồ tạo thành các rào cản đối với giá tài sản được đẩy theo một hướng nhất định.
Điểm xoay – Pivot
Điểm Pivot là một trong những điểm được sử dụng rộng rãi nhất trong tất cả các thị trường, bao gồm chứng khoán, hàng hóa và Forex.
Chúng được tạo bằng cách sử dụng công thức bao gồm giá cao, giá thấp, và giá đóng cửa cho giai đoạn trước.
Các nhà giao dịch sử dụng các đường này làm các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng, các mức mà giá có thể khó vượt qua.
Kênh Donchian
Kênh giá hoặc Kênh Donchian là các đường bên trên và bên dưới hành động giá gần đây, cho thấy mức giá cao và thấp trong một khoảng thời gian dài.
Những đường này sau đó có thể hoạt động như hỗ trợ hoặc kháng cự nếu giá tiếp xúc với chúng một lần nữa.
TÓM TẮT VỀ CHỈ BÁO KỸ THUẬT
Mỗi chỉ báo kỹ thuật ở trên có thể giúp bạn nâng cao phân tích kỹ thuật, và hiểu rõ hơn về hành động giá, nhưng điều quan trọng cần nhớ là đừng để bị sa lầy, và chỉ chọn những chỉ báo phù hợp với bạn.
Quá phức tạp hóa cách tiếp cận của bạn với quá nhiều chỉ số có thể buộc các nhà giao dịch xử lý quá nhiều thông tin, dẫn đến tình trạng “tê liệt do phân tích”.
Do đó, tốt nhất là giữ cho nó đơn giản, và chỉ sử dụng một số ít phù hợp với các mục tiêu đặt ra trong kế hoạch giao dịch của bạn.